Trang chủ Chuyên gia viết Tác động của Gene di truyền đối với hiệu quả điều trị...

Tác động của Gene di truyền đối với hiệu quả điều trị bệnh COVID-19

Trong quá trình điều trị COVID-19, có một thực tế đó là cùng một phác đồ điều trị có người khỏi hẳn, nhưng có người lại chuyển biến nặng hơn, thậm chí tử vong. Đây là vấn đề không mới trong y khoa nhưng trong đại dịch này tình trạng đó trở nên đặc biệt đáng lưu tâm, nhất là trong bối cảnh số ca lây nhiễm tăng nhanh do biến chủng Delta đang gây áp lực không nhỏ lên hệ thống y tế ở nhiều nước trong khi chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Bên cạnh những nguyên nhân đã được biết đến như tuổi cao và bệnh lý nền, yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả điều trị. Bài viết sau đây phân tích rõ hơn vấn đề này, từ đó đề xuất những giải pháp tiềm năng nhằm rút ngắn thời gian điều trị và tăng khả năng sống sót cho bệnh nhân.

Các loại thuốc đang được sử dụng để điều trị COVID-19 hiện nay

Đa số các loại thuốc hiện đang được dùng trong điều trị COVID-19 vốn là thuốc được phát triển để điều trị các bệnh khác (drug repurposing). Có hai quá trình chính trong cơ chế sinh bệnh này: (1) sự xâm nhiễm và nhân lên của virus SARS-CoV-2 và (2) các phản ứng miễn dịch và phản ứng viêm của cơ thể đối với virus dẫn đến tổn thương mô. Dựa vào đó, các loại thuốc kháng virus và kháng viêm đã được phê duyệt được sử dụng để sàng lọc in silico (thử nghiệm giả lập sử dụng máy tính) và thử nghiệm lâm sàng để xác định tính hiệu quả trong điều trị bệnh nhân nhiễm SARS-CoV-2.

Trong khi cuộc chạy đua phát triển thuốc đặc trị COVID-19 vẫn chưa có người về đích, thì đây có lẽ là phương án hành động duy nhất và cũng là giải pháp tiết kiệm thời gian và chi phí nhất. Nhưng thực tế đã bộc lộ không ít thử thách do vẫn còn nhiều tranh cãi xung quanh bằng chứng về hiệu quả điều trị và liều dùng khuyến nghị, dẫn đến một số trường hợp thiếu đáp ứng thuốc hoặc xuất hiện phản ứng có hại của thuốc. Ví dụ, một số bệnh nhân COVID-19 được điều trị bằng lopinavir/ritonavir bị tiêu chảy, trong khi những người khác lại bị buồn nôn và nôn mửa.

Sự khác biệt trong phản ứng với thuốc giữa người này với người kia như vậy được lý giải dựa trên thông tin dược lý di truyền (Pharmacogenetics, PGx) của bệnh nhân. Cụ thể, những biến thể trong gene mã hóa enzyme chuyển hóa thuốc, chất vận chuyển, hoặc thụ thể (receptor) của bệnh nhân có thể tiết lộ khả năng đáp ứng thuốc và dự đoán các tác dụng phụ nghiêm trọng. Đối với COVID-19, nhiều nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của gen di truyền trong hiệu quả điều trị.

Gene di truyền có thể làm giảm hiệu quả và tăng phản ứng có hại của thuốc trong điều trị COVID-19

Remdesivir là một loại thuốc tương tự (analog) nucleoside monophosphoramidate vốn được phát triển để điều trị bệnh do virus Ebola. Nó liên kết với RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA-dependent RNA polymerase, RdRp) của virus, ức chế sự nhân lên của virus nhờ chấm dứt phiên mã RNA. Các nghiên cứu trên mô hình động vật đã chứng minh hiệu quả của thuốc này trong việc điều trị bệnh do SARS-CoV-2. Tuy vậy, tháng Tư năm 2020, một thử nghiệm lâm sàng ở Trung Quốc công bố thuốc remdesivir không có tác dụng hiệu quả ở bệnh nhân nhiễm SARS-CoV-21. Không lâu sau đó, như chúng ta đã biết, remdesivir đã trở thành thuốc kháng virus đầu tiên và duy nhất tính đến thời điểm hiện tại được FDA Mỹ phê duyệt để điều trị COVID-192 và hiện được sử dụng rộng rãi trong cuộc chiến chống đại dịch ở nhiều nước trên thế giới.

Để lý giải kết quả trái ngược này, một nghiên cứu đã thu thập 9977 bộ gene từ người Đông Á (đại diện cho Hoa) và 64.603 từ người châu Âu, 17.720 từ người Mỹ Latin và 12.487 từ người Mỹ gốc Phi (đại diện cho ba chủng tộc lớn ở Mỹ) trên cơ sở dữ liệu gnomAD, và phát hiện ra bẩy biến thể liên quan đến hiệu quả sử dụng thuốc remdesivir (Hình 1)3. Đáng chú ý, tần suất đột biến CYP2D6 (rs1065852) ở Đông Á (57,7%) lớn hơn nhiều so với những nhóm còn lại (12,3-21,7%) và kết quả ngược lại đối với SLCO1B1 (rs4149056). Đây là một trong những lý do tạo nên sự khác biệt trong thử nghiệm lâm sàng thuốc remdesivir ở Trung Quốc và Mỹ. (Những nguyên nhân khác được cho là cỡ mẫu thử nghiệm lâm sàng ở Trung Quốc còn nhỏ (237 bệnh nhân), và sự khác biệt của chủng SARS-CoV-2 ở hai quốc gia tại thời điểm bấy giờ.)

Hình 1: Những gene liên quan đến hiệu quả sử dụng thuốc remdesivir và tần suất xuất hiện đột biến
khác nhau giữa các nhóm người châu Âu (NFE), Mỹ gốc Phi (AFR), Mỹ Latin (LAT), và Đông Á (EAS).
Nguồn: Wang et al., The Lancet (2020).

Các nghiên cứu in vitro (trong ống nghiệm) cũng chỉ ra remdesivir là cơ chất của các enzyme chuyển hóa thuốc CYP2D6, CYP2C8 và CYP3A44, polypeptide vận chuyển anion hữu cơ OATP1B1 (do gene SLCO1B1 mã hóa) và các chất vận chuyển P-glycoprotein (P-gp) (do gene ABCB1 mã hóa)5. Điều đó có nghĩa là những biến thể của các gene này về lý thuyết có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả điều trị COVID-19 bằng remdesivir. Đặc biệt, các gene CYP2D6, CYP2C8, CYP3A4, SLCO1B1 ABCB1 cũng là những gene dược lý di truyền rất quan trọng (Very Important Pharmacogenes – VIPs) trên PharmGKB, liên quan đến quá trình chuyển hóa nhiều loại thuốc hiện lưu hành.

Sử dụng toàn bộ bộ gene của 1029 người Ấn Độ (dự án IndiGen), một nghiên cứu cũng chỉ ra có ít nhất 1% dân số Ấn Độ có hiệu quả điều trị bằng thuốc remdesivir: giảm 50% do các biến thể di truyền làm suy giảm chức năng6. Ngoài ra, tần suất xuất hiện biến thể liên quan đến tính kháng thuốc của gene ABCC4 ở quốc gia này cao gấp hai lần so với thế giới cũng gây ảnh hưởng đến phản ứng với thuốc remdesivir. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng phát hiện 30 biến thể gen dược lý di truyền quan trọng trong lâm sàng và 73 biến thể dự đoán có hại.

Hình 2: Bản đồ con đường của thuốc qua các gen dược lý di truyền bị hạn chế chức năng ở dân số Ấn Độ.
Nguồn: Sahana, Pharmacogenomics (2021).

Chẳng hạn như đối với hydroxychloroquine, một loại thuốc trị sốt rét trước đây thường được dùng rộng rãi trong điều trị COVID-19 nhưng gần đây đã bị FDA Mỹ thu hồi giấy phép sử dụng khẩn cấp (EUA), nghiên cứu này cũng cho biết hoạt tính của thuốc hydroxychloroquine bị thay đổi liên quan đến CYP2D6, CYP2C8 SLCO1A2, ba gene thường suy giảm chức năng ở người Ấn Độ, cụ thể lần lượt chiếm trên 10%, 1% và 1% dân số.

Nghiêm trọng hơn, nhiều báo cáo nhấn mạnh chloroquine và hydroxychloroquine nếu sử dụng ở người mang đột biến di truyền ở glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) có thể gây tán huyết (hemolysis) và thiếu máu tán huyết (hemolytic anemia), trong khi bệnh thiếu hụt enzyme G6PD rất phổ biến ở các nước Địa Trung Hải, Châu Âu, Trung Đông, Châu Á và một số khu vực Châu Phi4. Theo PharmGKB, cả hai thuốc này đều được FDA Mỹ và Cục Quản lý Dược phẩm Thụy Sĩ (Swissmedic) đưa ra cảnh báo khi sử dụng chữa bệnh sốt rét cho bệnh nhân thiếu hụt G6PD nhưng lại không được thảo luận trong hướng dẫn điều trị COVID-19.

Ngoài ra, biến chứng nặng nhất do sử dụng chloroquine và hydroxychloroquine là hội chứng QT kéo dài (QT prolongation) và rối loạn nhịp thất, có thể gây rủi ro cho những bệnh nhân nặng. Nguyên nhân được cho là có liên quan đến gen CYP2D6, chẳng hạn như bệnh nhân mang allele mất chức năng CYP2D6*4 có nguy cơ cao hơn. Hơn nữa, bệnh nhân khi điều trị với chloroquine hoặc hydroxychloroquine thường được phối hợp với azithromycin, một loại thuốc có thể gây kéo dài QT khác và đặc biệt nguy hiểm hơn nếu bệnh nhân mang kiểu gene ABCB1 2677GG/3435CC6.

Bảng 1: Thông tin dược lý di truyền của một số thuốc dùng trong điều trị COVID-19 theo hướng dẫn của Viện Y tế Quốc gia Mỹ (NIH). Dữ liệu gene dược lý di truyền được tổng hợp từ Badary et al. Pharmacogenomics (2021).

(Lưu ý: Đây không phải là lời khuyên y khoa. Tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng các loại thuốc này để điều trị COVID-19 khi không có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.)

Gene di truyền có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân COVID-19

Ngoài tác động đến hiệu quả sử dụng thuốc, gene di truyền có thể liên quan mức độ nặng nhẹ khác nhau ở các bệnh nhân. Một nghiên cứu gần đây của COVID-19 Host Genetics Initiative đã phân tích dữ liệu di truyền của 49.562 ca nhiễm trong 46 nghiên cứu khác nhau ở 19 quốc gia trên thế giới và phát hiện 13 biến thể gene (genome-wide significant loci) liên quan đến khả năng nhiễm và tình trạng diễn tiến nghiêm trọng của bệnh nhân COVID-19 (Hình 3)7. Đặc biệt hai biến thể rs1886814 và rs72711165 có tần suất xuất hiện ở người Châu Á khá cao.



Hình 3: Các biến thể gene liên quan đến khả năng nhiễm (màu xanh, bên dưới) và
tình trạng diễn tiến nghiêm trọng (màu vàng, bên trên) của bệnh nhân COVID-19.
Nguồn: COVID-19 Host Genetics Initiative, Nature (2021).

Xét nghiệm Dược lý Di truyền – Giải pháp nâng cao hiệu quả điều trị COVID-19

Dược lý di truyền (Pharmacogenetics, PGx) là lĩnh vực khoa học nghiên cứu ảnh hưởng của đặc điểm di truyền đối với cách thức hoạt động của thuốc, từ đó có thể tối ưu hóa hiệu quả điều trị của thuốc dựa trên thông tin di truyền của mỗi cá nhân. Xét nghiệm dược lý di truyền trở thành một phần quan trọng trong hồ sơ bệnh án của bệnh nhân ở nhiều nước phát triển, làm cơ sở lựa chọn loại thuốc và liều dùng phù hợp, đặc biệt đối với các bệnh tim mạch, bệnh tâm lý/tâm thần và ung thư. Ở bệnh COVID-19, xét nghiệm dược lý di truyền cũng sẽ giúp tăng hiệu quả đáp ứng thuốc, hạn chế rủi ro xảy ra phản ứng có hại của thuốc, nhất là ở những bệnh nhân nặng hoặc có bệnh nền.


Hình 4: Vai trò của xét nghiệm dược lý di truyền trong điều trị COVID-19 hiệu quả.
Nguồn: Fricke-Galindo et al. Viruses (2021).

Ngoài ra, xét nghiệm dược lý di truyền có thể giúp ngăn chặn hoặc giảm thiểu tương tác gene-thuốc có hại ở bệnh nhân COVID-19. Chẳng hạn như, bệnh nhân mắc bệnh tim mạch có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn. Nếu họ mắc bệnh, việc điều trị những bệnh nhân có bệnh nền này bằng một loại thuốc như hydroxychloroquine có khả năng gây hậu quả tiêu cực vì thuốc có thể gây loạn nhịp tim. Nếu những bệnh nhân này được xét nghiệm dược lý di truyền, các bác sĩ có thể xác định loại thuốc và phác đồ điều trị một cách phù hợp hơn, nhằm hạn chế nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ dẫn đến tử vong.

Mặc dù hiện tại vẫn chưa có nhiều nghiên cứu dược lý di truyền liên quan trực tiếp đến bệnh COVID-19, nhưng nhờ việc sử dụng các loại thuốc đã được phát triển từ trước nên chúng ta có thể kế thừa những dữ liệu này. CYP2C8, CYP2D6, CYP3A4, CYP3A5, SLCO1B1, ABCB1, ABCC2 là những gene dược lý di truyền thường gặp ở các loại thuốc được sử dụng điều trị COVID-198. Hơn nữa, những gene này có liên quan đến nhiều loại thuốc kê đơn ở bệnh nhân tim mạch, tiểu đường… Vì thế, đây có thể là những gene dược lý di truyền cần được chú ý quan tâm và khuyến nghị tiến hành xét nghiệm.

Hình 5: Sơ đồ tương tác giữa các thuốc dùng trong điều trị COVID-19 và enzyme chuyển hóa thuốc (nhóm protein Cytochrome P450) và chất vận chuyển thuốc. OATPB1, P-glycoprotein và MRP2 lần lượt do các gene SLCOB1, ABCB1, và ABCC2 mã hóa. Chú thích: AZT, azithromycin; CHL, chloroquine; DEX, dexamethasone; HCL, hydroxychloroquine; IVE, ivermectin; LOP, lopinavir; OSE, oseltamivir; REM, remdesivir; RIT, ritonavir. Nguồn: Fricke-Galindo et al. Viruses (2021).

Ở khía cạnh khác, đại dịch diễn biến phức tạp không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể lý mà còn tác động không nhỏ đến sức khỏe tinh thần. Nhiều người mắc bệnh lo âu, trầm cảm vì tình hình giãn cách xã hội kéo dài. Điều trị sức khỏe tinh thần là lĩnh vực dược lý di truyền có rất nhiều bằng chứng và đạt được nhiều thành tựu. Các xét nghiệm dược lý di truyền có thể giúp chọn đúng thuốc, dùng đúng liều, tránh trường hợp thử sai không cần thiết khiến bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn. Đây có lẽ cũng là một ứng dụng cần thiết của xét nghiệm dược lý di truyền trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19.

Kết luận

Một trong những thành công lớn nhất trong lĩnh vực dược lý di truyền chính là câu chuyện của abacavir, một loại thuốc được sử dụng để điều trị HIV. Xét nghiệm dược lý di truyền HLA-B*57:01 gần như giúp loại bỏ phản ứng quá mẫn có thể gây tử vong đối với abacavir, do đó, nó hiện là tiêu chuẩn quan trọng trong điều trị HIV. Rõ ràng, phải mất rất nhiều năm sau khi phát hiện virus HIV mới có thể phát triển và ứng dụng thành công thử nghiệm tương tác gene-abacavir trong quy trình điều trị như hiện nay. Hy vọng với COVID-19, xét nghiệm dược lý di truyền sẽ sớm được ứng dụng lâm sàng trong điều trị bệnh, để tăng hiệu quả đáp ứng thuốc, rút ngắn thời gian điều trị, hạn chế tác dụng phụ nghiêm trọng, tăng khả năng sống sót cho bệnh nhân, và giảm áp lực lên hệ thống y tế.

Bạn có thể tham khảo thêm thông tin dược lý di truyền liên quan đến bệnh COVID-19 tại: https://www.pharmgkb.org/page/COVID.

Tài liệu tham khảo

  1. Wang, Y. et al. Remdesivir in adults with severe COVID-19: a randomised, double-blind, placebo-controlled, multicentre trial. The Lancet 395, 1569–1578 (2020).
  2. U.S. Food and Drug Administration. FDA Approves First Treatment for COVID-19. https://www.fda.gov/news-events/press-announcements/fda-approves-first-treatment-covid-19 (2020).
  3. Wang, L.-Y. et al. Remdesivir and COVID-19. The Lancet 396, 953–954 (2020).
  4. Badary, O. A. Pharmacogenomics and COVID-19: clinical implications of human genome interactions with repurposed drugs. Pharmacogenomics J 21, 275–284 (2021).
  5. U.S. Food and Drug Administration. Fact Sheet For Health Care Providers: Emergency Use Authorization (EUA) of Remdesivir (GS-5734TM). https://www.fda.gov/media/137566/download (2020).
  6. Sahana, S. et al. Pharmacogenomic landscape of COVID-19 therapies from Indian population genomes. Pharmacogenomics 22, 603–618 (2021).
  7. COVID-19 Host Genetics Initiative. Mapping the human genetic architecture of COVID-19. Nature (2021) doi:10.1038/s41586-021-03767-x. 
  8. Fricke-Galindo, I. & Falfán-Valencia, R. Pharmacogenetics Approach for the Improvement of COVID-19 Treatment. Viruses 13, 413 (2021).

PGS.TS. Lê Thị Lý, Viện Nghiên cứu Dữ liệu lớn (VINBIGDATA)

Giới thiệu về tác giả: PGS.TS. Lê Thị Lý là thành viên chính của nhóm nghiên cứu Dược lý di truyền, Viện nghiên cứu Dữ liệu lớn (VINBIGDATA). Nhóm đang tiến hành nhiều nghiên cứu quy mô lớn về ảnh hưởng của đặc điểm di truyền đối với cách thức hoạt động của thuốc, từ đó có thể tối ưu hóa hiệu quả điều trị dựa trên thông tin di truyền của người Việt. Cô cũng là biên tập viên của các tạp chí chuyên ngành Nature Pharmacogenomics và BMC Human Genomics.

BÀI MỚI NHẤT

Tạo hình cục bộ liên tục có hỗ trợ nhiệt và rung siêu âm – Công nghệ sáng tạo cho sản phẩm thay thế...

Trong thời kỳ kinh tế số và toàn cầu hóa, các doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức như giảm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường. Để giải quyết những vấn đề này, việc áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến kết hợp với kỹ thuật số hiện đại là chìa khóa thành công.Một trong những công nghệ nổi bật hiện nay là công nghệ tạo hình cục bộ liên tục (ISF – Incremental Sheet Forming). Đây là phương pháp gia công kim loại độc đáo, trong đó một tấm kim loại được tạo hình từng bước nhờ chuyển động liên tục của một công cụ chuyên dụng. Điểm mạnh của ISF là khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp mà các phương pháp truyền thống khó thực hiện, với độ chính xác cao và chi phí thấp hơn.

Động mạch dây rốn – giải pháp trong ghép mạch máu nhỏ

Những tổn thương ở mạch máu thường rất ít được quan tâm ở giai đoạn sớm vì các triệu chứng thường thoáng qua. Khi các triệu chứng đã rõ rệt thì tổn thương thường nặng nề và điều trị bằng thuốc thường ít hiệu quả. Lựa chọn ở giai đoạn này thường là can thiệp mạch và/hoặc phẫu thuật. Kỹ thuật can thiệp mạch và phối hợp phẫu thuật với can thiệp (hybrid) đến nay đã phát triển mạnh mẽ với các vật liệu có tính tương thích sinh học cao, nhiều kích cỡ để lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên với các mạch máu nhỏ (< 5 mm) thì những kỹ thuật này gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là các mạch sử dụng trong nhi khoa (cầu nối, ghép tạng, v.v.), khi sử dụng mạch tự thân không phải là lựa chọn phù hợp.

Các phương pháp đánh giá không phá huỷ và robot cho điều tra cầu

Cầu là thành phần cơ sở hạ tầng thiết yếu cho sự đi lại an toàn của công chúng và sự bền vững của nền kinh tế. Việc giám sát, bảo trì và phục hồi cơ sở hạ tầng dân dụng bao gồm cầu, đường là điều tối quan trọng ở cấp quốc gia và quốc tế. Bài viết này trình bày về các phương pháp điều tra không phá huỷ (Non-destructive Evaluation - NDE) cho cầu, bao gồm: radar xuyên đất (Ground Penetrating Radar - GPR); âm thanh tác động (Impact Echo - IE); điện trở suất (Electrical Resistivity - ER), và hình ảnh trực quan.

Tiến bộ khoa học trong xác định niên đại khu di tích khảo cổ Óc Eo – Ba Thê

Nền văn hóa Óc Eo cổ xưa nổi tiếng ở Nam Bộ, gắn liền với lịch sử Vương quốc Phù Nam - Vương quốc cổ hình thành đầu tiên ở khu vực Đông Nam Á, có lãnh thổ chủ yếu ở khu vực hạ lưu và châu thổ sông Mê Kông, bao gồm Việt Nam, Campuchia, và một phần bán đảo Thái Lan - Malaysia. Dấu mốc quan trọng đánh dấu lịch sử phát hiện và nghiên cứu về nền văn hóa Óc Eo là cuộc khai quật khảo cổ tại cánh đồng Óc Eo dưới chân núi Ba Thê (Thoại Sơn, An Giang). Đây là một trong những khu di tích khảo cổ được xếp loại đặc biệt cấp Quốc gia, được phát hiện bởi các sĩ quan hải quân Pháp từ năm 1879 và sau đó đã được khai quật ở quy mô lớn lần đầu tiên vào năm 1944 bởi nhà khảo cổ học người Pháp Louis Malleret.

BÀI ĐỌC NHIỀU

Bài phỏng vấn Giáo sư Vũ Hà Văn

Toufik Mansour(**)(*) Giáo sư Vũ Hà Văn sinh ra và học tập đến hết trung học phổ thông tại Việt Nam. Năm 1994, ông...

Các khối đa diện đều và những bí ẩn toán học

LTS: Ngày 17.3.2021 vừa qua, Viện Hàn lâm Khoa học và Văn chương Na Uy đã quyết định trao giải thưởng Abel (được ví...

Tìm hiểu về một Mô hình dự báo dịch Covid-19 từ Vũ Hán

Chúng tôi trình bày và giải thích về một mô hình dự báo ngắn hạn và dài hạn (gọi tắt là mô hình SEIR-C19)...

Toàn cảnh về miễn dịch cộng đồng với Covid-19

Việc phát triển vaccine thành công và triển khai tiêm chủng đại trà ở nhiều quốc gia đã gieo hy vọng về một thế...